Ý nghĩa của từ giải lao là gì:
giải lao nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ giải lao. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giải lao mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giải lao


nghỉ giữa giờ làm việc cho đỡ mệt giải lao mười lăm phút làm một mạch, không cần giải lao
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

giải lao


Nghỉ cho đỡ mệt: Giờ giải lao giữa buổi làm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải lao". Những từ có chứa "giải lao" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng giật giả [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

giải lao


Nghỉ cho đỡ mệt: Giờ giải lao giữa buổi làm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

giải lao


Nghỉ cho đỡ mệt. | : ''Giờ '''giải lao''' giữa buổi làm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< giải khuây tới tấp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa