1 |
giêngtháng giêng (nói tắt) ra giêng
|
2 |
giêng Tháng đầu tiên trong năm âm lịch. | : ''Tháng '''giêng'''.'' | : ''Ra '''giêng'''.''
|
3 |
giêngdt. Tháng đầu tiên trong năm âm lịch: tháng giêng ra giêng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giêng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giêng": . giang giàng giảng giáng giạng giăng giằng g [..]
|
4 |
giêngdt. Tháng đầu tiên trong năm âm lịch: tháng giêng ra giêng.
|
<< tháng năm | Sophia >> |