Ý nghĩa của từ gia ơn là gì:
gia ơn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ gia ơn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gia ơn mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

gia ơn


Làm việc tốt, việc hay cho người khác, khiến người ta phải nhớ ơn mình.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

gia ơn


d. Làm việc tốt, việc hay cho người khác, khiến người ta phải nhớ ơn mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia ơn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gia ơn": . gia hạn gia ơn gia sản già [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

gia ơn


d. Làm việc tốt, việc hay cho người khác, khiến người ta phải nhớ ơn mình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< gia đ gia ấm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa