1 |
giáo huấn Lời dạy bảo của các bậc cha anh.
|
2 |
giáo huấnLời dạy bảo của các bậc cha anh.
|
3 |
giáo huấngiáo huấn là động từ ạ ?
|
4 |
giáo huấnovadati (ava + vad)
|
5 |
giáo huấnLời dạy bảo của các bậc cha anh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo huấn". Những từ có chứa "giáo huấn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . huấn tập huấn tuyên huấn [..]
|
<< trường chinh | toát yếu >> |