Ý nghĩa của từ giáo cụ là gì:
giáo cụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ giáo cụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giáo cụ mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

giáo cụ


Đồ dùng dạy học.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

giáo cụ


d. Đồ dùng dạy học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo cụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giáo cụ": . giao cấu giáo chủ giáo cụ gieo cầu gieo cầu [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

giáo cụ


d. Đồ dùng dạy học.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

3 Thumbs up   1 Thumbs down

giáo cụ


đồ dùng dạy học đầu tư mua sắm giáo cụ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< giáng cấp giáo viên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa