1 |
gián quan Quan giữ việc can ngăn vua, trong thời phong kiến.
|
2 |
gián quanQuan giữ việc can ngăn vua, trong thời phong kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gián quan". Những từ có chứa "gián quan" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Quan Hầ [..]
|
3 |
gián quanQuan giữ việc can ngăn vua, trong thời phong kiến.
|
<< giám hiệu | giáng chức >> |