1 |
ghe . Thuyền gỗ có mui. | . Nhiều, lắm. | : '''''Ghe''' phen.''
|
2 |
ghe1 d. (ph.). Thuyền gỗ có mui.2 t. (cũ). Nhiều, lắm. Ghe phen.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghe". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghe": . Ge ghe ghè ghẻ ghẽ ghé ghẹ ghẹo ghê ghế more. [..]
|
3 |
ghe1 d. (ph.). Thuyền gỗ có mui. 2 t. (cũ). Nhiều, lắm. Ghe phen.
|
4 |
ghe(Phương ngữ) thuyền gỗ có mui.
|
5 |
ghedoṇi (nữ) doṇikā (nữ)
|
6 |
gheXuồng (tiếng Bắc) hay là ghe (tiếng Nam) hoặc ca-nô là một loại thuyền nhỏ và hẹp, thường được chèo bằng sức người, đôi khi được lắp thêm động cơ (lúc đó gọi là xuồng máy). [..]
|
<< ghẻ | ghệ >> |