1 |
ghét bỏpaṭigha (nam), paṭihanana (trung), jigucchana (trung), dhikkata (tính từ)
|
2 |
ghét bỏ Không ngó ngàng hỏi han gì.
|
3 |
ghét bỏKhông ngó ngàng hỏi han gì.
|
4 |
ghét bỏKhông ngó ngàng hỏi han gì.
|
5 |
ghét bỏghét tới mức không thèm để ý đến, không ngó ngàng gì đến bị người thân ghét bỏ "Ông tơ ghét bỏ chi nhau, Chưa vui s [..]
|
<< vượng khí tướng môn | vũ giá vân đằng >> |