Ý nghĩa của từ gang thép là gì:
gang thép nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gang thép. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gang thép mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

gang thép


Cứng cỏi cương quyết. | : ''Chiến sĩ '''gang thép'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

gang thép


cứng cỏi, vững vàng đến mức không gì lay chuyển được (tựa như gang và thép) ý chí gang thép Đồng nghĩa: đanh thép, sắt đá [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

gang thép


Cứng cỏi cương quyết: Chiến sĩ gang thép.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gang thép". Những từ có chứa "gang thép" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . gang gang thép g [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

gang thép


Cứng cỏi cương quyết: Chiến sĩ gang thép.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< vầng trăng chưa khuyết vấn an >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa