1 |
gang thép Cứng cỏi cương quyết. | : ''Chiến sĩ '''gang thép'''.''
|
2 |
gang thépcứng cỏi, vững vàng đến mức không gì lay chuyển được (tựa như gang và thép) ý chí gang thép Đồng nghĩa: đanh thép, sắt đá [..]
|
3 |
gang thépCứng cỏi cương quyết: Chiến sĩ gang thép.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gang thép". Những từ có chứa "gang thép" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . gang gang thép g [..]
|
4 |
gang thépCứng cỏi cương quyết: Chiến sĩ gang thép.
|
<< vầng trăng chưa khuyết | vấn an >> |