1 |
gabbro Gabro.
|
2 |
gabbrogabroalkali ~ gabro kiềmcompact ~ gabro đặc xít granulitic ~ gabro granulitlayered ~ gabro phân lớp ophitic ~ gabro ofit spotted ~ gabro đốm
|
3 |
gabbroGabro hay gabbro (phát âm tiếng Anh: /ˈɡæbrəʊ/) là tên gọi của một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan. Các đá xâm nhập sâu được hình thành t [..]
|
<< suri | gabby >> |