1 |
ga Nơi xe lửa, xe điện đỗ để hành khách lên xuống. | Nhà để hành khách chờ trong sân bay. | Hơi ét-xăng đốt trong ô-tô hoặc các loại khí thiên nhiên khác... | : ''Mở hết '''ga''' cho xe chạy.'' [..]
|
2 |
gad. 1. Nơi xe lửa, xe điện đỗ để hành khách lên xuống. 2. Nhà để hành khách chờ trong sân bay.d. Hơi ét-xăng đốt trong ô-tô hoặc các loại khí thiên nhiên khác... Mở hết ga cho xe chạy.. Các kết quả tìm [..]
|
3 |
gad. 1. Nơi xe lửa, xe điện đỗ để hành khách lên xuống. 2. Nhà để hành khách chờ trong sân bay. d. Hơi ét-xăng đốt trong ô-tô hoặc các loại khí thiên nhiên khác... Mở hết ga cho xe chạy.
|
<< eo biển | gan góc >> |