1 |
gụcgập hẳn đầu xuống mệt quá gục đầu xuống bàn gục vào lòng mẹ khóc nức nở gãy gập xuống cành cây bị gục xuống xe đạp bị gục khung (Khẩu ngữ) mất hế [..]
|
2 |
gục Chúi xuống. | : ''Ngã '''gục'''.'' | . | Cúi nhúc đầu xuống đất. | : '''''Gục''' đầu nhận tội.''
|
3 |
gục1 . đg. Cúi nhúc đầu xuống đất : Gục đầu nhận tội. 2. ph. Chúi xuống : Ngã gục.
|
4 |
gục1 . đg. Cúi nhúc đầu xuống đất : Gục đầu nhận tội. 2. ph. Chúi xuống : Ngã gục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gục": . gà ác gác gạc gấc giác giặc [..]
|
5 |
gụcpacalāyikā (nữ)
|
<< tơ | hiểm họa >> |