1 |
gọn gàngt. Có vẻ gọn (nói khái quát). Nhà cửa sắp đặt gọn gàng. Ăn mặc gọn gàng. Thân hình nhỏ nhắn, gọn gàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gọn gàng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gọn gàng":&n [..]
|
2 |
gọn gàngrất gọn, không có gì vướng víu (nói khái quát) nhà cửa gọn gàng ăn mặc gọn gàng Đồng nghĩa: gọn ghẽ Trái nghĩa: bừa bã [..]
|
3 |
gọn gàngt. Có vẻ gọn (nói khái quát). Nhà cửa sắp đặt gọn gàng. Ăn mặc gọn gàng. Thân hình nhỏ nhắn, gọn gàng.
|
4 |
gọn gàng Có vẻ gọn (nói khái quát). | : ''Nhà cửa sắp đặt '''gọn gàng'''.'' | : ''Ăn mặc '''gọn gàng'''.'' | : ''Thân hình nhỏ nhắn, '''gọn gàng'''.''
|
<< gặp gỡ | gọng kìm >> |