1 |
gái bán hoaGái mại dâm, cave, gái đĩ, gái điếm hay gái đứng đường là những phụ nữ phục vụ đàn ông thỏa mãn hành vi tình dục ngoài hôn nhân để được trả tiền hoặc được hưởng các lợi ích vật chất khác. Ước tính tại [..]
|
2 |
gái bán hoa(Khẩu ngữ) gái mại dâm (lối nói tránh).
|
3 |
gái bán hoagái mại dâm
|
4 |
gái bán hoaThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< đỉm sấm | gà móng đỏ >> |