Ý nghĩa của từ gác bút là gì:
gác bút nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ gác bút. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gác bút mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

gác bút


d. Đồ dùng để đặt bút lên khi không viết nữa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

gác bút


Đồ dùng để đặt bút lên khi không viết nữa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

gác bút


d. Đồ dùng để đặt bút lên khi không viết nữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gác bút". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gác bút": . gác bút góc bẹt. Những từ có chứa "gác bút" in its de [..]
Nguồn: vdict.com





<< gá nghĩa gái nhảy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa