1 |
gà quéTừ dùng để chỉ gà nói chung, với ý xấu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gà qué". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gà qué": . gà qué giở quẻ
|
2 |
gà qué(Khẩu ngữ) gà (nói khái quát).
|
3 |
gà quégà là danh từ Qué là yếu tố hán việt có nghĩa là "gà" Cho nên Gà Qué có nghĩa chung là con "Gà"
|
4 |
gà quéTừ dùng để chỉ gà nói chung, với ý xấu.
|
5 |
gà qué Từ dùng để chỉ gà nói chung, với ý xấu.
|
<< gà mái mơ | tọa đăng >> |