1 |
further tolà cụm giới từ trong tiếng anh được sử dụng trong các thư, email vv đề cập tới một thư, email, đàm thoại vv trước đấy nghĩa là theo như...ví dụ Further to our conversation of last Friday, I would like to book the conference centre for 26 June. nghĩa là theo như cuộc đàm thoại thứ sáu tuần trước của chúng ta, tôi muốn đặt trung tâm hội nghị vào ngày 26 tháng 6
|
<< end up | iucn >> |