Ý nghĩa của từ fuddle là gì:
fuddle nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ fuddle Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fuddle mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fuddle


Sự quá chén, sự say rượu. | : ''to be on the '''fuddle''''' — say | Sự hoang mang, sự bối rối. | Làm say. | : ''in a fuddled state'' — say rượu | Làm hoang mang, làm bối rối. | Uống luý tuý, uố [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< plenish pledge >>