1 |
fuddle Sự quá chén, sự say rượu. | : ''to be on the '''fuddle''''' — say | Sự hoang mang, sự bối rối. | Làm say. | : ''in a fuddled state'' — say rượu | Làm hoang mang, làm bối rối. | Uống luý tuý, uố [..]
|
<< plenish | pledge >> |