1 |
pledge Của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố. | : ''deposited as a '''pledge''''' — để làm của tin | : ''to put something in '''pledge''''' — đem cầm cố cái gì | : ''to [..]
|
2 |
pledgeDanh từ: - Một lời hứa nghiêm túc hoặc chính thức, đặc biệt là một lời hứa để đưa tiền hoặc làm bạn, hoặc một điều gì đó mà bạn đưa ra như một dấu hiệu cho thấy bạn sẽ giữ lời hứa Động từ: - Để thực hiện một lời hứa nghiêm túc hoặc chính thức để cho hoặc làm một cái gì đó
|
<< fuddle | pleat >> |