1 |
frozen Bị đông vì lạnh, bị giá lạnh. | Bị ổn định hóa; bị hạn định (giá cả, tiền lương...).
|
2 |
frozen| Xem freeze Chuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
frozen"Frozen" là một bài hát nhạc pop của nữ ca sĩ người Mỹ Madonna. Bài hát này được phát hành dưới dạng đĩa đơn đầu tiên của album Ray of Light vào cuối tháng 2, đầu tháng 3 năm 1998.
Madonna quyết định [..]
|
4 |
frozenNữ hoàng băng giá (còn gọi là Băng giá, tiếng Anh: Frozen) là bộ phim nhạc kịch tưởng tượng được hoạt hình bằng máy tính năm 2013 của Mỹ do Walt Disney Animation Studios sản xuất và Walt Disney Pictur [..]
|
<< spend | spell >> |