1 |
freaking1. freak trong freak out. freak out là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát rồ lên, phát cuồng lên vì một việc gì đó, thường do hoảng sợ hoặc phấn khích cao độ VD: stop freaking out! you're scaring everybody! 2. dùng thay cho từ f*cking để khiến câu lịch sự hơn, không bị coi là thô tục. freaking cũng như f*cking, nhấn mạnh thêm ý cho câu và khiến câu biểu cảm hơn VD: you're ugle < you're f*cking ugly = you're freaking ugly
|
<< vltn | jingle bell >> |