Ý nghĩa của từ forfeit là gì:
forfeit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ forfeit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa forfeit mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

forfeit


Tiền phạt, tiền bồi thường. | Vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi... ). | Forfeiture. | Bị mất, bị thiệt (vì có lỗi... ). | : ''his money was '''forfeit''''' — nó bị mất một số tiền | Để mất, m [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

forfeit


Động từ:
- Mất quyền làm hoặc có một cái gì đó vì bạn đã vi phạm quy tắc
Danh từ:
- Một cái gì đó mà bạn đã mất quyền làm hoặc có vì bạn đã phá vỡ một quy tắc
Tính từ:
- Lấy đi của ai đó như một hình phạt
la gi - 00:00:00 UTC 28 tháng 10, 2019




<< preclude forfend >>