1 |
forfeit Tiền phạt, tiền bồi thường. | Vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi... ). | Forfeiture. | Bị mất, bị thiệt (vì có lỗi... ). | : ''his money was '''forfeit''''' — nó bị mất một số tiền | Để mất, m [..]
|
2 |
forfeitĐộng từ: - Mất quyền làm hoặc có một cái gì đó vì bạn đã vi phạm quy tắc Danh từ: - Một cái gì đó mà bạn đã mất quyền làm hoặc có vì bạn đã phá vỡ một quy tắc Tính từ: - Lấy đi của ai đó như một hình phạt
|
<< preclude | forfend >> |