1 |
fool Món hoa quả nấu (trộn với sữa kem... ). | Người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc. | Người làm trò hề, anh hề. | Người bị lừa phỉnh. | , (thông tục), (như) foolish. | Lừa gạt, lừa phỉnh, [..]
|
2 |
fool[fu:l]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ |Tất cảdanh từ món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...) người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc người làm trò hề, anh hề người bị lừa phỉnha fool a [..]
|
<< super | sunk >> |