1 |
fond Nền (bằng ren). | Yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mến. | : ''a '''fond''' mother'' — người mẹ trìu mến; người mẹ nuông chìu con cái | : ''to be '''fond''' of'' — ưa, mến, thích | : ''to be '''fond' [..]
|
<< folly | fondant >> |