1 |
folly Sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười. | : ''it would be the height of '''folly''' to do that'' — làm việc đó hết sức điên rồ | Công trình xây [..]
|
<< follow-up | fond >> |