Ý nghĩa của từ foin là gì:
foin nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ foin Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa foin mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

foin


Đâm với một vũ khí nhọn. | Cỏ khô (để súc vật ăn). | : ''Meule de '''foin''''' — đụn cỏ khô | Cỏ chăn nuôi. | Lông đế hoa actisô. | : ''avoir du '''foin''' dans ses bottes'' — xem botte | : ''b [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< foam follow-up >>