1 |
flesh Thịt. | Thịt, cùi (quả). | Sự mập, sự béo. | : ''to put on '''flesh''''' — lên cân, béo ra | : ''to lose '''flesh''''' — sút cân, gầy đi | Xác thịt, thú nhục dục. | Kích thích (chó săn). | Làm [..]
|
2 |
flesh[fle∫]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ thịt thịt, cùi (quả) sự mập, sự béoto put on flesh lên cân, béo rato lose flesh sút cân, gầy đi xác thịt, thú nhục dụcto be flesh and blood là ng [..]
|
3 |
flesh| flesh flesh (flĕsh) noun 1. a. The soft tissue of the body of a vertebrate, covering the bones and consisting mainly of skeletal muscle and fat. b. The surface or skin of the human body. 2.& [..]
|
<< fish | flight >> |