Ý nghĩa của từ fléchissement là gì:
fléchissement nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ fléchissement Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fléchissement mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fléchissement


Sự gấp lại. | : '''''Fléchissement''' du genou'' — đầu gối gấp lại | Sự oằn. | : ''Le '''fléchissement''' d’une poutre'' — sự oằn của một cái xà | Sự yếu đi của niềm hy vọng. | Sự giảm, sự hạ. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< fléchette flegmatiquement >>