1 |
finding['faindiη]|danh từ sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được"finding's keeping " is a scoundrel's motto "của vào tay ai là của ng [..]
|
2 |
finding Sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh. | Vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được. | : ''"finding's keeping" is a scoundrel's motto'' — "của bắt được là của có thể [..]
|
3 |
findingsự xác định (địa điểm); sự tìm thấy, sự phát hiệnastronomical position ~ sự xác định vị trí bằng thiên văngraphic position ~ sự xác định vị trí bằng đồ thịphotogrammetric position ~ sự xác định vị trí bằng đồ thịtopographic position ~ sự xác định vị trí bằng địa hình [..]
|
<< raising | painting >> |