1 |
financier Chuyên gia tài chính. | Nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt. | Người xuất vốn, người bỏ vốn. | , đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ. | Cung cấp tiền cho. | Quản lý tài chính. | Lừa đảo, [..]
|
<< financial | mandolin >> |