1 |
financial Tài chính, về tài chính. | : ''a '''financial''' institute'' — trường tài chính | : '''''financial''' world'' — giới tài chính | : ''to be in '''financial''' difficulties'' — gặp khó khăn về tài [..]
|
2 |
financial[fai'næn∫l; fi'næn∫l]|tính từ (thuộc) tài chính, (về) tài chínha financial institute trường tài chínhfinancial world giới tài chínhfinancial year năm tài chính, niên khoá tài chínhto be in financial d [..]
|
3 |
financialTính từ: - Liên quan đến tiền hoặc cách quản lý tiền - Với mục đích hoặc mục đích tạo ra lợi nhuận, thay vì bất kỳ lý do nào khác Ví dụ: Giám đốc điều hành của công ty có nhiệm vụ cải thiện bộ mặt hành chính. (A CEO of a company has a duty to improve financial performance).
|
<< manganese | financier >> |