Ý nghĩa của từ financial là gì:
financial nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ financial. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa financial mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

financial


Tài chính, về tài chính. | : ''a '''financial''' institute'' — trường tài chính | : '''''financial''' world'' — giới tài chính | : ''to be in '''financial''' difficulties'' — gặp khó khăn về tài [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

financial


[fai'næn∫l; fi'næn∫l]|tính từ (thuộc) tài chính, (về) tài chínha financial institute trường tài chínhfinancial world giới tài chínhfinancial year năm tài chính, niên khoá tài chínhto be in financial d [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

financial


Tính từ:
- Liên quan đến tiền hoặc cách quản lý tiền
- Với mục đích hoặc mục đích tạo ra lợi nhuận, thay vì bất kỳ lý do nào khác
Ví dụ: Giám đốc điều hành của công ty có nhiệm vụ cải thiện bộ mặt hành chính. (A CEO of a company has a duty to improve financial performance).
la gi - Ngày 23 tháng 9 năm 2019





<< manganese financier >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa