1 |
festivalngày hội có tính chất quốc gia hay quốc tế, giới thiệu những thành tựu nghệ thuật âm nhạc, sân khấu, điện ảnh, v.v. festival điện ảnh Đồng nghĩa: liên hoa [..]
|
2 |
festival Thuộc ngày hội. | Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn. | : ''a film '''festival''''' — đại hội điện ảnh | : ''the World Youth'' — festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới | : ''lunar year [..]
|
3 |
festival['festivəl]|danh từ (ngày hoặc thời gian) lễ hội tôn giáo hoặc hội hè khác; ngày hội; đại hội liên hoanChristmas and Easter are Christian festivals Nô-en và lễ phục sinh là những ngày lễ hội của cơ đố [..]
|
<< fern | fetus >> |