Ý nghĩa của từ fertilizer là gì:
fertilizer nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ fertilizer. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fertilizer mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

fertilizer


Phân bón. | Cái làm thụ tinh; người làm thụ thai.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

fertilizer


phân bón
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< rangé firefighter >>