Ý nghĩa của từ fasten là gì:
fasten nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ fasten. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fasten mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fasten


['fɑ:sn]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ buộc chặt, trói chặtto fasten a parcel buộc chặt một gói đóng chặtto fasten the door đóng chặt cửa ( + on , upon ) dán mắt nhìn; tập trung (suy n [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fasten


| fasten fasten (făsʹən) verb fastened, fastening, fastens   verb, transitive 1. To attach firmly to something else, as by pinning or nailing. 2. a. To make fast or secure. b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

fasten


Buộc chặt, trói chặt. | : ''to '''fasten''' a parcel'' — buộc chặt một gói | Đóng chặt. | : ''to '''fasten''' the door'' — đóng chặt cửa | Dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ). | : ''to one's eyes [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< fast fault >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa