1 |
fashionable Đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng. | Người đúng mốt (ăn mặc... ); người lịch sự, người sang.
|
2 |
fashionable['fæ∫nəbl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọngdanh từ người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sangĐồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
|
<< meanwhile | faucet >> |