1 |
famous Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh. | Cừ, chiến.
|
2 |
famous['feiməs]|tính từ ( famous for something ) nổi tiếng/nổi danh về cái gì (thông tục) cừ, chiếnfamous last words những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếcĐồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
|
<< facility | rangé >> |