1 |
facility Điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng. | : ''to give facilities for (of) foing something'' — tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì | : ''transportation facilities'' — những ph [..]
|
2 |
facility[fə'siliti]|danh từ khả năng học hoặc làm việc gì một cách dễ dàngto have (a ) great facility for (learning ) French rất có khả năng để dễ học tiếng Pháphe plays the piano with surprising facility anh [..]
|
<< expensive | famous >> |