1 |
expansion Sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng. | Sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở. | Sự khai triển. | : '''''expansion''' in series'' — khai triển thành chuỗi | Sự nở. | [..]
|
2 |
expansion[iks'pæn∫n]|danh từ sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở (toán học) sự khai triểnexpansion in series khai triển thành chuỗiChu [..]
|
3 |
expansion| expansion expansion (ĭk-spănʹshən) noun 1. a. The act or process of expanding: the new nation's expansion westward. b. The state of being expanded. 2. a. An expanded part: [..]
|
<< everyone | expensive >> |