Ý nghĩa của từ expansion là gì:
expansion nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ expansion. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa expansion mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

expansion


Sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng. | Sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở. | Sự khai triển. | : '''''expansion''' in series'' — khai triển thành chuỗi | Sự nở. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

expansion


[iks'pæn∫n]|danh từ sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở (toán học) sự khai triểnexpansion in series khai triển thành chuỗiChu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

expansion


| expansion expansion (ĭk-spănʹshən) noun 1. a. The act or process of expanding: the new nation's expansion westward. b. The state of being expanded. 2. a. An expanded part: [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< everyone expensive >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa