Ý nghĩa của từ excite là gì:
excite nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ excite. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa excite mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

excite


Kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

excite


[ik'sait]|ngoại động từ kích thích ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích độngdon't excite (yourself )! hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!Chuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

excite


| excite excite (ĭk-sītʹ) verb, transitive excited, exciting, excites 1. To stir to activity. 2. To call forth (a reaction or emotion, for example); elicit: odd noises that excite [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< excess exclaim >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa