1 |
excess Sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn. | Số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi. | : ''neutron '''excess''''' — (vật lý) số nnơtrôn dôi | Sự thừa mứa. | Sự ăn uống q [..]
|
2 |
excess[ik'ses]|danh từ sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôineutron excess (vật lý) số nơtrôn thừa sự thừa mứa sự ăn uống quá độ ( số nhi [..]
|
3 |
excess| excess excess (ĭk-sĕsʹ, ĕkʹsĕs) noun 1. The state of exceeding what is normal or sufficient: rains that filled the reservoirs to excess. 2. An amount or quantity [..]
|
<< ewe | excite >> |