Ý nghĩa của từ excess là gì:
excess nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ excess. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa excess mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

excess


Sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn. | Số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi. | : ''neutron '''excess''''' — (vật lý) số nnơtrôn dôi | Sự thừa mứa. | Sự ăn uống q [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

excess


[ik'ses]|danh từ sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôineutron excess (vật lý) số nơtrôn thừa sự thừa mứa sự ăn uống quá độ ( số nhi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

excess


| excess excess (ĭk-sĕsʹ, ĕkʹsĕs) noun 1. The state of exceeding what is normal or sufficient: rains that filled the reservoirs to excess. 2. An amount or quantity [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< ewe excite >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa