1 |
evolution[,i:və'lu:∫n]|danh từ sự tiến triển (tình hình...) sự tiến hoá, sự phát triểnTheory of Evolution thuyết tiến hoá sự mở ra, sự nở ra (nụ...) sự phát ra (sức nóng, hơi...) sự quay lượn (khi nhảy múa...) [..]
|
2 |
evolution Sự tiến triển (tình hình... ). | Sự tiến hoá, sự phát triển. | : ''Theory of '''Evolution''''' — thuyết tiến hoá | Sự mở ra, sự nở ra (nụ... ). | Sự phát ra (sức nóng, hơi... ). | Sự quay lượn ( [..]
|
3 |
evolution| evolution evolution (ĕvə-lʹshən, ēvə-) noun 1. A gradual process in which something changes into a different and usually more complex or better form. See syn [..]
|
<< evident | evolve >> |