1 |
every Mỗi, mọi.
|
2 |
every['evri]|tính từ mỗi, mọievery child in the class passed the examination mọi đứa bé trong lớp đều thi đỗI've got every record she has ever made tôi đạt được mọi kỷ lục mà cô ấy đã lập từ trước đến nayI [..]
|
<< everlasting | evidence >> |