1 |
evidence Tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt. | : ''in '''evidence''''' — rõ ràng, rõ rệt | Chứng, chứng cớ, bằng chứng. | : ''to bear (give) '''evidence''''' — làm chứng | : ''to call in '''eviden [..]
|
2 |
evidence['evidəns]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( evidence to do something / that ..) (pháp lý) chứng cớ; bằng chứngthere wasn't enough evidence to prove him guilty không có đủ bằng chứng để chứng tỏ l [..]
|
<< every | evil >> |