Ý nghĩa của từ evidence là gì:
evidence nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ evidence. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa evidence mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

evidence


Tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt. | : ''in '''evidence''''' — rõ ràng, rõ rệt | Chứng, chứng cớ, bằng chứng. | : ''to bear (give) '''evidence''''' — làm chứng | : ''to call in '''eviden [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

evidence


['evidəns]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( evidence to do something / that ..) (pháp lý) chứng cớ; bằng chứngthere wasn't enough evidence to prove him guilty không có đủ bằng chứng để chứng tỏ l [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< every evil >>