Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ empilement là gì:
empilement nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ empilement Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa empilement mình
1
0
0
empilement
Sự chồng đống, sự xếp chồng. | Chồng, đống. | : ''Un '''empilement''' de caisses'' — một chồng hòm
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
empilement
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
empilage
empire
>>