Ý nghĩa của từ embu là gì:
embu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ embu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa embu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

embu


Xỉn màu. | : ''Tableau '''embu''''' — bức tranh xỉn màu | Màu xỉn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

embu


Embu, hay Embu das Artes, là một thành phố ở bang São Paulo, Brasil. Năm 2006, thành phố này có dân số 245.855 người. Mật độ dân số là 3.508,2 người/km² với diện tích 70 km².Thành phố này là một [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

embu


|subdivision_type1 = Tỉnh|subdivision_name1 = tỉnh Eastern|subdivision_type2 =Huyện lỵ|subdivision_name2 = Embu|subdivision_type3 =|subdivision_name3 = ||government_footn [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

embu


Võ lễ, lễ nhớ ơn. Động tác kính lễ trước khi trình diễn quyền hoặc giao đấu.
Nguồn: thegioivothuat.net

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

embu


Võ lễ , Lễ nhớ ơn , Quyền lễ . Chỉ động tác kính lễ trước khi đi quyền hoặc giao đấu. Đây là chiêu thức mang tính chất lễ nghĩa trong võ thuật, thường có: cung lễ (cúi mình), bao quyền lễ, hợp thập lễ [..]
Nguồn: vovinamthainguyen.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

embu


Võ lễ , Lễ nhớ ơn , Quyền lễ . Chỉ động tác kính lễ trước khi đi quyền hoặc giao đấu. Đây là chiêu thức mang tính chất lễ nghĩa trong võ thuật, thường có: cung lễ (cúi mình), bao quyền lễ, hợp thập lễ [..]
Nguồn: chutluulai.net





<< embryon embuscade >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa