1 |
efflorescence Sự nở hoa. | Sự lên hoa; lớp lên hoa. | Sự rã mặt; lớp rã mặt. | Phấn (trên quả, trên lá). | : '''''Efflorescence''' des raisins'' — phấn nho | Ngoại ban. | Sự nảy nở, sự phát triển. | : '' [..]
|
2 |
efflorescencesự nở hoa ; sự tạo tinh thể trên mặt ; sự tái kết tinh ; sự nhạt màusalt ~ màng muối
|
<< effloresce | effortless >> |