Ý nghĩa của từ efflorescence là gì:
efflorescence nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ efflorescence. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa efflorescence mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

efflorescence


Sự nở hoa. | Sự lên hoa; lớp lên hoa. | Sự rã mặt; lớp rã mặt. | Phấn (trên quả, trên lá). | : '''''Efflorescence''' des raisins'' — phấn nho | Ngoại ban. | Sự nảy nở, sự phát triển. | : '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

efflorescence


sự nở hoa ; sự tạo tinh thể trên mặt ; sự tái kết tinh ; sự nhạt màusalt ~   màng muối
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< effloresce effortless >>