Ý nghĩa của từ efficiency là gì:
efficiency nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ efficiency. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa efficiency mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

efficiency


Hiệu lực, hiệu quả. | Năng lực, khả năng. | Năng suất, hiệu suất. | : ''labour '''efficiency''''' — năng suất lao động
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

efficiency


[i'fi∫ənsi]|danh từ hiệu lực, hiệu quả năng lực, khả năng năng suất, hiệu suấtlabour efficiency năng suất lao độngChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

efficiency


hiệu suất, hiệu quả, tính hữu hiệu ~ of blast hiệu suất nổ ( mìn )~ of radiation hiệu suất bức xạ ~ of stream hiệu suất của dòng (lưu lượng cát bùn trong một đơn vị lưu lượng và đơn vị độ dốc)compression ~ hiệu suất nén condensation ~ hiệu suất ngưng kếtemission ~ hiệu suất phát xạheat ~ hiệu suất n [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

efficiency


Hiệu suất
Nguồn: phanminhchanh.info

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

efficiency


Tính hiệu quả
Nguồn: thuatngutienganh.wordpress.com





<< eel effluent >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa