1 |
efficiency Hiệu lực, hiệu quả. | Năng lực, khả năng. | Năng suất, hiệu suất. | : ''labour '''efficiency''''' — năng suất lao động
|
2 |
efficiency[i'fi∫ənsi]|danh từ hiệu lực, hiệu quả năng lực, khả năng năng suất, hiệu suấtlabour efficiency năng suất lao độngChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
efficiencyhiệu suất, hiệu quả, tính hữu hiệu ~ of blast hiệu suất nổ ( mìn )~ of radiation hiệu suất bức xạ ~ of stream hiệu suất của dòng (lưu lượng cát bùn trong một đơn vị lưu lượng và đơn vị độ dốc)compression ~ hiệu suất nén condensation ~ hiệu suất ngưng kếtemission ~ hiệu suất phát xạheat ~ hiệu suất n [..]
|
4 |
efficiencyHiệu suất
|
5 |
efficiencyTính hiệu quả
|
<< eel | effluent >> |