1 |
ebony Gỗ mun. | Bằng gỗ mun. | Đen như gỗ mun.
|
2 |
ebonyDanh từ: - Một loại gỗ tối màu rất cứng của cây nhiệt đới, được sử dụng đặc biệt để làm đồ nội thất, được gọi là gỗ mun - Màu đen Tính từ: - Màu đen Tên một trang báo trực tuyến viết bài viết về chủ đề xung quanh người da đen
|
<< diva | editor >> |