Ý nghĩa của từ ease là gì:
ease nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ease. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ease mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ease


Sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc. | : ''to be at one's '''ease''''' — được thoải mái, tinh thần thanh thản | : ''to stand at '''ease''''' — đứng ở tư thế nghỉ | Sự thanh nhàn, sự [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ease


[i:z]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộcthe injection brought him immediate ease mũi tiêm làm cho anh ta dễ chịu ngaya life of ease một [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ease


| ease ease (ēz) noun 1. The condition of being comfortable or relieved. 2. a. Freedom from pain, worry, or agitation: Her mind was at ease knowing that the children were safe. b. Freedom f [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< earthly easily >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa