1 |
duyệt yđg. Duyệt và chuẩn y. Được cấp trên duyệt y.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duyệt y". Những từ có chứa "duyệt y" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . duyệt kiểm duyệt [..]
|
2 |
duyệt y Duyệt và chuẩn y. | : ''Được cấp trên ''''''duyệt y''''''.''
|
3 |
duyệt yđg. Duyệt và chuẩn y. Được cấp trên duyệt y.
|
4 |
duyệt y(Trang trọng) duyệt và chuẩn y đề nghị đã được cấp trên duyệt y Đồng nghĩa: phê chuẩn, phê duyệt
|
<< duyên kiếp | dáng điệu >> |